Bước tới nội dung

бромистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бромистый (хим.)

  1. Bromua, brômua.
    бромистый калий — kali bromua, kali brômua

Tham khảo

[sửa]