броненосец
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
броненосец gđ
- мор. уст. — [chiếc] thiết giáp hạm, chiến hạm bọc thép
- зоол. — [con] trút, tê tê (Dasypoda)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)