бросить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бросить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brósit' |
khoa học | brosit' |
Anh | brosit |
Đức | brosit |
Việt | broxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
бросить Hoàn thành
- Xem бросать
Tham khảo[sửa]
- "бросить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)