Bước tới nội dung

брошюровщица

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

брошюровщица gc

  1. Xem брошюровщик

Tham khảo

[sửa]