брызги

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

брызги số nhiều ((скл. как ж. 3a))

  1. Giọt [tung tóe]; (от волн) bụi nước.

Tham khảo[sửa]