брюзгливый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của брюзгливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brjuzglívyj |
khoa học | brjuzglivyj |
Anh | bryuzglivy |
Đức | brjusgliwy |
Việt | briudglivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
брюзгливый
Tham khảo[sửa]
- "брюзгливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)