Bước tới nội dung

брюшина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

брюшина gc (анат.)

  1. Màng bụng, phúc mạc.
    воспаление брюшинаы мед. — viêm màng bụng (phúc mạc)

Tham khảo

[sửa]