бубен
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бубен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búben |
khoa học | buben |
Anh | buben |
Đức | buben |
Việt | buben |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-1*a бубен gđ
- (Cái) Trống lục lạc.
Tham khảo[sửa]
- "бубен". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)