будоражить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của будоражить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | budorážit' |
khoa học | budoražit' |
Anh | budorazhit |
Đức | budoraschit |
Việt | buđoragiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]будоражить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: взбудоражить)), ((В))
- làm náo lên, làm náo động, làm xôn xao, khuấy rối
- (приводить в беспорядок) làm rối, làm rối lên, làm rối ren.
Tham khảo
[sửa]- "будоражить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)