буер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của буер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bújer |
khoa học | buer |
Anh | buyer |
Đức | bujer |
Việt | buier |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]буер gđ
- Thuyền (xe) buồm trượt băng.
Tham khảo
[sửa]- "буер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)