бузина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=бузин}} бузина gc

  1. (растение) [cây] cơm cháy (Sambucus).
    собир. — [quả, trái] cơm cháy

Tham khảo[sửa]