булавка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của булавка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bulávka |
khoa học | bulavka |
Anh | bulavka |
Đức | bulawka |
Việt | bulavca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
булавка gc
- (Cái) Kim găm.
- английская булавка — [cái] kim băng
Tham khảo[sửa]
- "булавка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)