Bước tới nội dung

булавочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

булавочный

  1. (Thuộc về) Kim găm.
    булавочный укол — lời châm chích, lời châm chọc
    величиной с булавочную головку — rất nhỏ, rất bé, tí hon

Tham khảo

[sửa]