Bước tới nội dung

бульканье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

бульканье gt

  1. (Tiếng) Ọc ọc, ồng ộc, sùng sục, róc rách.

Tham khảo

[sửa]