бумага
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
бумага gc
- Giấy.
- (документ) giấy; мн.: — бумаги — разг. — (личные документы) — giấy tờ, giấy má
- мн.: — бумаги — (рукописи и т. п.) — giấy tờ, giấy má, công văn, tài liệu
- оставаться на бумаге — nằm trên giấy, không được thực hiện
- ценные бумаги — chứng khoán
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)