бургомистр
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бургомистр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | burgomístr |
khoa học | burgomistr |
Anh | burgomistr |
Đức | burgomistr |
Việt | burgomixtr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]бургомистр gđ
Tham khảo
[sửa]- "бургомистр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)