бутылочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бутылочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | butýločnyj |
khoa học | butyločnyj |
Anh | butylochny |
Đức | butylotschny |
Việt | butylotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бутылочный
- (Thuộc về) Chai.
- бутылочного цвета — màu lục thẫm
Tham khảo[sửa]
- "бутылочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)