буханка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của буханка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | buhánka |
khoa học | buxanka |
Anh | bukhanka |
Đức | buchanka |
Việt | bukhanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
буханка gc
- (Ổ) Bánh mì.
Tham khảo[sửa]
- "буханка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)