Bước tới nội dung

бухаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

бухаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: бухнуться) ‚разг.

  1. Ngã phịch; (в кресло и т. п. ) ngồi phịch xuống.
    бухаться в воду — ngã tõm xuống nước

Tham khảo

[sửa]