бухгалтерия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бухгалтерия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | buhgaltérija |
khoa học | buxgalterija |
Anh | bukhgalteriya |
Đức | buchgalterija |
Việt | bukhgalteriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]бухгалтерия gc
- Kế toán học, [khoa] kế toán.
- (отдел) phòng kế toán.
- двойная бухгалтерия — kế toán kép, kế toán phức thức
Tham khảo
[sửa]- "бухгалтерия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)