Bước tới nội dung

быль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

быль gc

  1. Chuyện [có] thật.
    это не сказка, а быль — đó không phải là chuyện cổ tích đâu mà là chuyện có thật đấy
    сделать сказку былю — biến ước mơ thành hiện thực

Tham khảo[sửa]