бюджет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

бюджет

  1. Ngân sách, ngân quỹ, quỹ.
    государственный бюджет — ngân sách quốc gia, ngân sách nhà nước
    бюджет семьи — quỹ gia đình
    прения по бюджету — cuộc thảo luận về ngân sách
  2. .
    выйти из бюджета — bội chi

Tham khảo[sửa]