бюрократический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бюрократический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bjurokratíčeskij |
khoa học | bjurokratičeskij |
Anh | byurokraticheski |
Đức | bjurokratitscheski |
Việt | biurocratitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бюрократический
- Quan liêu.
- бюрократическое отношение — tác phong quan liêu
Tham khảo
[sửa]- "бюрократический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)