вавилонский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вавилонский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vavilónskij |
khoa học | vavilonskij |
Anh | vavilonski |
Đức | wawilonski |
Việt | vavilonxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
вавилонский
- :
- вавилонское столпотворение — đám đông hỗn độn
Tham khảo[sửa]
- "вавилонский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)