Bước tới nội dung

вагоностроительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вагоностроительный

  1. :
    вагоностроительный завод — nhà máy đóng toa tàu

Tham khảo

[sửa]