вакцина
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вакцина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vakcína |
khoa học | vakcina |
Anh | vaktsina |
Đức | wakzina |
Việt | vactxina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
вакцина gc (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "вакцина". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)