валвакс

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Erzya[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ вал (“từ”) + вакс- (“gần”).

Danh từ[sửa]

валвакс

  1. Trạng từ, phó từ.