Bước tới nội dung

валдарт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Erzya

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ валдо (“ánh sáng”) + арт (“ảnh”).

Danh từ

[sửa]

валдарт

  1. Nhiếp ảnh, ảnh.