валерьяновый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của валерьяновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | valer'jánovyj |
khoa học | valer'janovyj |
Anh | valeryanovy |
Đức | walerjanowy |
Việt | valerianovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]валерьяновый
- Valerianic.
- валерьяновые капли — thuốc [giọt] valeriana, thuốc an thần
Tham khảo
[sửa]- "валерьяновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)