вальс

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

вальс

  1. (танец) [điệu] van.
    танцевать вальс — nhảy van
  2. (музыка) nhạc van, điệu van.

Tham khảo[sửa]