вальцовшик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вальцовшик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | val'cóvšik |
khoa học | val'covšik |
Anh | valtsovshik |
Đức | walzowschik |
Việt | valtxovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вальцовшик gđ
Tham khảo[sửa]
- "вальцовшик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)