Bước tới nội dung

ваниль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ваниль

  1. (растение) [cây] va-ni, vani (Vanilla planifolia).
    собир. — [quả, trái] va-ni

Tham khảo

[sửa]