Bước tới nội dung

вахтенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вахтенный

  1. (Thuộc về) Canh gác (trên tàu thủy).
    в знач. сущ. м. — người gác (trên tàu thủy)

Tham khảo

[sửa]