вахтенный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вахтенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | váhtennyj |
khoa học | vaxtennyj |
Anh | vakhtenny |
Đức | wachtenny |
Việt | vakhtenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
вахтенный
- (Thuộc về) Canh gác (trên tàu thủy).
- в знач. сущ. м. — người gác (trên tàu thủy)
Tham khảo[sửa]
- "вахтенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)