вбивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

вбивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вбить)), ((В))

  1. Đóng. . . vào.
    вбивать пробку — đút nút
    он вбил гвоздь в стену — anh ấy đã đóng đinh vào tường
  2. .
    вбивать что-л. кому-л. в голову — nhồi nhét cái gì vào đầu óc ai
    вбить себе в голову — đinh ninh, tâm niệm, tâm tâm niệm niệm

Tham khảo[sửa]