вверх
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Phó từ
[sửa]вверх
- Lên, lên [phía] trên.
- смотреть вверх — ngước mắt trông lên, ngước mắt nhìn lên trời
- вверх по лестнице — lên [cầu] thang
- тропинка вела вверх — đường mòn chạy lên trên
- висеть вверх ногами — treo ngược
- стоять вверх ногами — trồng cây chuối ngược, chống tay lộn đầu
- (по направлению к истоку) ngược.
- вверх по реке — ngược dòng sông
- вверх по течению — ngược dòng
- вверх дном — đảo ngược, lộn ngược, lộn xộn
- всё пошло вверх дном — mọi việc lộn tùng phèo cả
Tham khảo
[sửa]- "вверх", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)