Bước tới nội dung

ввиду

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Giới từ

[sửa]

ввиду (,(Р))

  1. Vì, do, nhân vì.
    ввиду того, что... — xét rằng, thấy rằng, vì rằng

Tham khảo

[sửa]