Bước tới nội dung

ввозный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ввозный

  1. (Thuộc về) Nhập khẩu, nhập cảng.
    ввозная пошлина — thuế nhập khẩu (nhập cảng)

Tham khảo

[sửa]