ввозный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ввозный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vvóznyj |
khoa học | vvoznyj |
Anh | vvozny |
Đức | wwosny |
Việt | vvodny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ввозный
Tham khảo
[sửa]- "ввозный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)