Bước tới nội dung

ввёртывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

ввёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ввернуть) ‚(В)

  1. Vặn... vào.
    ввёртывать винт — vặn vít vào
    ввёртывать лампочку — vặn bóng điện vào
    перен. (thông tục) — chêm vào, chõ vào
    ввёртывать словечко — chêm lời vào

Tham khảo

[sửa]