Bước tới nội dung

ведомый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ведомый

  1. :
    ведомый самолёт — máy bay kèm sau, máy bay số 2

Tham khảo

[sửa]