ведомый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ведомый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vedómyj |
khoa học | vedomyj |
Anh | vedomy |
Đức | wedomy |
Việt | veđomy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ведомый
- :
- ведомый самолёт — máy bay kèm sau, máy bay số 2
Tham khảo
[sửa]- "ведомый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)