ведьма
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ведьма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | véd'ma |
khoa học | ved'ma |
Anh | vedma |
Đức | wedma |
Việt | veđma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ведьма gc
- фольк. — mụ phù thủy
- бран. — đồ quỷ sứ
Tham khảo
[sửa]- "ведьма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)