вельвет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вельвет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vel'vét |
khoa học | vel'vet |
Anh | velvet |
Đức | welwet |
Việt | velvet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вельвет gđ
Tham khảo[sửa]
- "вельвет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)