венец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của венец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | venéc |
khoa học | venec |
Anh | venets |
Đức | wenez |
Việt | venetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]венец gđ
- уст. — (венок) vòng hoa
- терновый венец — vòng gai, mạo gai
- уст. — (корона) mũ miện
- перен. — (высшая ступень) — cao điểm, đỉnh cao, điểm cao nhất
- конец — - делу венец — hay dở cuối cùng sẽ rõ
- астр. — tán, quầng
- .
- идти под венец — уст. — chịu phép, cưới, kết hôn
Tham khảo
[sửa]- "венец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)