Bước tới nội dung

венец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

венец

  1. уст. — (венок) vòng hoa
    терновый венец — vòng gai, mạo gai
    уст. — (корона) mũ miện
    перен. — (высшая ступень) — cao điểm, đỉnh cao, điểm cao nhất
    конец — - делу венец — hay dở cuối cùng sẽ rõ
    астр. — tán, quầng
  2. .
    идти под венец уст. — chịu phép, cưới, kết hôn

Tham khảo

[sửa]