Bước tới nội dung

венчать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

венчать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: повенчать) ‚(В)

  1. Làm phép cưới.
    тк. несов. — (на царство) — làm lễ gia miện, làm lễ dăng quang
    тк. несов. перен. — (завершать) kết thúc, hoàn thành
    конец венчатьает дело — hay dở cuối cùng sẽ rõ

Tham khảo

[sửa]