венчать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của венчать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | venčát' |
khoa học | venčat' |
Anh | venchat |
Đức | wentschat |
Việt | ventrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]венчать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: повенчать) ‚(В)
- Làm phép cưới.
- тк. несов. — (на царство) — làm lễ gia miện, làm lễ dăng quang
- тк. несов. перен. — (завершать) kết thúc, hoàn thành
- конец венчатьает дело — hay dở cuối cùng sẽ rõ
Tham khảo
[sửa]- "венчать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)