верба
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của верба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vérba |
khoa học | verba |
Anh | verba |
Đức | werba |
Việt | verba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
верба gc
- (Cây) Liễu (Salix acutifolia, daphnoides).
Tham khảo[sửa]
- "верба". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)