вербальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

вербальный (книжн.)

  1. Bằng lời, nói miệng.
  2. .
    вербальная нота дип. — thông điệp (công hàm) không ký tên

Tham khảo[sửa]