Bước tới nội dung

вереница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вереница gc

  1. Hàng, dãy, chuỗi.
    вереница автомобилей — dãy (hàng) xe ô tô
    вереница дней — chuỗi ngày
    вереница воспоминаний — một chuỗi kỷ niệm
    двигаться вереницаей — đi nối đuôi nhau, chạy thành một hàng dài

Tham khảo

[sửa]