Bước tới nội dung

веритетьный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

веритетьный

  1. :
    веритетьные грамоты дип. — quốc thư, ủy nhiệm thư

Tham khảo

[sửa]