вертикаль
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của вертикаль
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | vertikál' |
| khoa học | vertikal' |
| Anh | vertikal |
| Đức | wertikal |
| Việt | vertical |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
вертикаль gc
- Đường thẳng đứng.
- по вертикали — theo chiều thẳng đứng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “вертикаль”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)