вертолёт
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
вертолёт gđ
- (Chiếc) Máy bay lên thẳng, máy bay trực thăng, phi cơ trực thăng.
Tham khảo[sửa]
- "вертолёт". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)