ветровой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ветровой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vetrovój |
khoa học | vetrovoj |
Anh | vetrovoy |
Đức | wetrowoi |
Việt | vetrovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ветровой
- :
- ветровое стекло — авт. — kính chắn gió
Tham khảo
[sửa]- "ветровой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)